LỊCH THI ĐẤU NGÀY 29/7/2024
STT
|
MÔN THI
|
THỜI GIAN
|
NỘI DUNG
|
Địa điểm thi đấu
|
1
|
Bóng bàn
|
8g00
14g00
19g00
|
Đồng đội Nam, Đồng đội Nữ
|
Nhà thi đấu huyện Tiên Lãng
|
2
|
Bóng chuyền
|
9g00
|
Nam: Tp. HCM – Trà Vinh
|
NTĐ huyện Vĩnh Bảo
|
3
|
Bóng đá TiH
|
15g30
|
Tp. HCM – Vĩnh Phúc
|
Sân bóng đá Trung tâm VH, TT&TT thị trấn An Dương
|
4
|
Bóng đá THCS
|
16g00
|
Tp. HCM – Nam Định
|
Sân bóng đá trường ĐH Hàng Hải
|
5
|
Bơi
|
8g00
|
100m bơi Ngửa Nam, Nữ
100m bơi Tự do Nam, Nữ
50m bơi Bướm Nam, Nữ
200m bơi Ếch Nam, Nữ
|
Bể bơi Bến Bính
|
6
|
Cầu lông
|
8g30
18g00
|
ĐĐ Nữ: Tp. HCM – Quảng Trị
ĐĐ Nam, ĐĐ Nữ
|
Nhà thi đấu quận Kiến An
|
7
|
Cờ vua
|
8g00
15g00
|
Cờ tiêu chuẩn
|
Trường THPT Thái Phiên
|
8
|
Đá cầu
|
8g40
9g10
14g30
|
Đôi nữ
Đôi nam
Vòng 1/8 Đôi nam, Đôi nữ
|
NTĐ huyện Thủy Nguyên
|
9
|
Karate
|
8g00
|
- Kata cá nhân Nam (THCS)
|
- Kata cá nhân Nữ (THCS)
|
- Kumite cá nhân Nam: 45kg (THCS)
|
- Kumite cá nhân Nữ: 40kg; 44kg (THCS)
|
|
Nhà thi đấu trường ĐH Quản lý và Công nghệ
|
|
|
14g00
|
---------------------------
- Kata đồng đội Nam (THCS)
|
- Kata đồng đội Nữ (THCS)
|
- Kumite cá nhân Nam: 50kg; 55kg (THCS)
|
- Kumite cá nhân Nữ: 48kg; 52kg (THCS)
|
|
|
10
|
Kéo co
|
15g00
|
440kg Nữ:
Tp. HCM-Thái Nguyên
|
Nhà thi đấu huyện Kiến Thụy
|
11
|
Teakwondo
|
9g00-22g00
|
Thi đấu các hạng cân cá nhân của THPT Nam: 45kg, 48kg, 51kg, 55kg, 59kg, 63kg, 68kg, 73kg
THPT Nữ: 42kg, 44kg, 52kg
|
Nhà thi đấu trường ĐH Hàng Hải
|
12
|
Võ Cổ truyền
|
8g00
14g00
|
Thi đấu vòng loại Quyền thuật Cấp THCS
Thi đấu vòng loại Quyền thuật cấp THPT
|
|
|
|