KẾT QUẢTHI ĐẤU NGÀY 30/7/2024
|
|
|
|
|
STT
|
MÔN THI
|
THỜI GIAN
|
NỘI DUNG
|
1
|
Bóng bàn
|
Sáng 8g00, Chiều 14g00
|
ĐĐ Nữ: Bán kết: HCM - Lào Cai: 3-0
ĐĐ Nam: Vòng 8: HCM - Hà Nam: 3-1
|
2
|
Bóng chuyền
|
13g30
|
Nam: Tp. HCM – Quảng Trị: 2-0
|
3
|
Bóng đá TiH
|
9g30
|
Tp. HCM – Hà Tĩnh:2-2
|
4
|
Bóng đá THCS
|
9g00
|
Tp. HCM – Nghệ An
|
5
|
Bơi
|
8g00
|
5 HCV gồm:
|
Mai Cao Khải - 50m Tự do Nam : 25"12
|
Nguyễn Võ Minh Phương - 50m Tự do Nữ: 30"01
|
Nguyễn Trung Hậu - 50m Ngửa Nam: 29"52
|
Nam 4x100m Tự do Tiếp sức:
|
Hồng Duy Anh, Phạm Sĩ Thịnh, Mai Cao Khải, Ngô Gia Hạo
|
Nữ 4x100m Tự do Tiếp sức:
|
Đỗ Hoàng Mai Anh, Phạm Nguyễn Quỳnh Như
|
Cao Lê Minh Thư, Nguyễn Võ Minh Phương
|
HCB gồm:
|
Hồng Duy Anh - 50m Tự do Nam: 25"13
|
Nguyễn Võ Minh Phương - 50m Ngửa Nữ: 35"82
|
Nguyễn Hoàng Khương - 100m Ếch Nam: 1'13"47
|
Cao Lê Minh Thư - 100m Ếch Nữ: 1'28"35
|
HCĐ gồm:
|
Đỗ Hoàng Mai Anh - 50m Tự do Nữ: 31"37
|
Trất Thiên Hựu - 50m Ngửa Nam: 30"63
|
Lê Phạm Khánh Vy - 100m Ếch Nữ: 1'28"66
|
6
|
Cầu lông
|
8g00
|
ĐĐ Nữ (Tứ kết) Tp. HCM thua Lai Châu: 1-2
|
7
|
Cờ vua
|
Sáng 8g00
|
Cờ tiêu chuẩn
|
8
|
Đá cầu
|
8g00
|
Đôi nam Tp. HCM (Tuấn - Khang) - Bến Tre:2-1 HCV
|
Đôi nữ Tp. HCM (Hoàng - Thi):0-2 HCB
|
9g10
|
Đơn nam 1 Tp. HCM (Hào) - Điện Biên:2-0
|
15g00
|
Đơn nam Tp. HCM (Tuấn) - Vĩnh Phúc: 2-0
|
9
|
Karate
|
8g00
|
Phạm Nguyễn Anh Thơ - Kumite Cá nhân Nữ trên 56kg THCS:HCV
|
Dương Hoàng Quốc Duy - Kumite Cá nhân Nam 60kg THCS:HCB
|
Ngô Trần Thới Thạnh - Kumite Cá nhân Nam 65kg THCS:HCB
|
14g00
|
- Nguyễn Lê Đức Minh - Kata cá nhân Nam (THPT): HCV
|
- Phạm Mỹ Duyên - Kumite cá nhân Nữ -44kg: HCĐ
|
- Kumite cá nhân Nam: -50kg (THPT)
|
- Hồ Xuân Hương - Kata cá nhân Nữ (THPT): HCB
|
10
|
Kéo co
|
8g30
|
490kg Hỗn hợp: Tp. HCM-Sơn La:2-0
|
15g00
|
520kg Nam: Tp. HCM - Sơn La: 2-0
|
11
|
Teawondo
|
9g00-22g00
|
THPT Nam
Trần Vinh Bảo Huy chương Bạc hạng cân 45kg
Đỗ Hoàng Quân huy chương Vàng hạng cân 48kg
Phan Minh Nhật huy chương Vàng hạng cân 55kg
Nguyễn Xuân Hưng huy chương Vàng hạng cân 59kg
Lê Nguyễn Thành Nhân huy chương Bạc hạng cân 63kg
Diệp Đại Nguyên huy chương Vàng hạng cân 68kg
THPT Nữ
Huỳnh Lê Phương Uyên huy chương Đồng hạng cân 44kg
Trần Thúy Kim huy chương Vàng hạng cân 46kg
Nguyễn Vân Anh huy chương Vàng hạng cân 49kg
Lê Khương An huy chương Vàng hạng cân 52kg
Lê Nguyễn Bảo Hân huy chương Đồng hạng cân 55kg
THCS Nam
Lê Huy Tiến Dũng huy chương Vàng hạng cân 45kg
Lê Quang Huy huy chương Vàng hạng cân 53kg
Nguyễn Tuấn Duy huy chương Vàng hạng cân 57kg
Lê Nguyễn Anh Kha huy chương Vàng hạng cân 61kg
THCS Nữ
Chu Bảo Quyên huy chương Đồng hạng cân 44kg
|
|
12
|
Võ cổ truyền
|
8g00
|
3 Huy chương vàng gồm:
|
+ Căn bản công pháp số II( đồng đội Nam,Nữ THCS)
|
+ Căn bản công pháp số II( đồng đội Nữ THCS)
|
+ Căn bản công pháp số II ( đồng đội Nam THCS)
|
4 huy chương bạc gồm:
|
+ Căn bản công pháp số II ( Tập thể Nam,Nữ THCS)
|
+ Căn bản công pháp số III ( đồng đội Nữ THPT)
|
+ Căn bản công pháp số III ( đồng đội Nam,Nữ THPT)
|
+ Lão Mai Quyền ( đồng đội nữ THPT)
|
3 huy chương đồng gồm:
|
+ Ngọc Trảm Quyền ( đồng đội nữ THCS)
|
+ Căn bản công pháp số III( Tập thể Nam,Nữ THPT)
|
+ Căn bản công pháp số III( đồng đội Nam THPT)
|
13
|
Aerobic
|
9g00
|
Bài Qui định 8:HCV
|
Bài Tự chọn 3:HCV
|
14
|
Bóng rổ
|
9g30
|
Nam: Tp.HCM - Thái Bình:80-22
|
16g30
|
Nữ: Tp. HCM - Đà Nẵng:50-6
|