Trên thế giới, xu hướng chuyển đổi số
đã lan rộng khắp các quốc gia, trở thành một phần quan trọng trong chiến lược
phát triển giáo dục. Theo báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
(OECD), tính đến năm 2020, hơn 80% các quốc gia thành viên đã thành công triển
khai các sáng kiến chuyển đổi số trong giáo dục.
Tại Việt Nam, ngày 25 tháng 01 năm 2022, Thủ tướng
Chính phủ đã ban hành Quyết định số 131/QĐ-TTg về việc phê duyệt Đề án Tăng
cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
giai đoạn 2022 - 2025, định hướng đến năm 2030 trong đó đã đề ra sáu (06) nhiệm
vụ chủ yếu. Một trong những nhiệm vụ chủ yếu là phát triển hệ sinh thái chuyển
đổi số hoạt động dạy học, kiểm tra, đánh giá, nghiên cứu khoa học. Để giải
quyết nhiệm vụ trên, Chính phủ cũng đã đưa ra các giải pháp đó là: “Phát triển
các kho học liệu số, học liệu mở chia sẻ dùng chung toàn ngành giáo dục, gồm
bài giảng điện tử, bài giảng dạy trên truyền hình, học liệu số đa phương tiện,
sách giáo khoa điện
tử, phần mềm mô phỏng và các học liệu khác; phát triển hệ thống ngân hàng câu
hỏi trực tuyến cho tất cả các môn học của giáo dục phổ thông và giáo dục
thường xuyên”.
Cùng với việc triển khai
Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 (CTGDPT 2018), các chính sách thúc đẩy công nghệ và số hóa trong giáo
dục cũng đang được triển khai một cách quyết liệt, mang lại nhiều mục tiêu và ý
nghĩa quan trọng,
phù hợp với xu hướng
giáo dục hiện đại và đáp ứng nhu cầu của xã hội trong
kỷ nguyên số. Trong bối
cảnh cần phải xây dựng một hệ thống học liệu số chuẩn hóa cho giáo dục
như hiện nay, thì
việc nghiên cứu, vận dụng các mô hình chương trình giáo dục hàng đầu trên thế
giới như Common Core của Mỹ, Cambridge
International của Anh và ACARA của Úc
đều đã chứng minh được tính hiệu quả và thiết lập ra những
chuẩn mực cao trong giáo dục toàn cầu. Việc nghiên cứu và áp dụng các mô hình mã định danh này, có
thể giúp nâng cao chất lượng và đẩy nhanh
quá trình số hóa và xây dựng kho học liệu
số đảm bảo về chất lượng và số lượng theo
CTGDPT 2018. Qua đó, cung cấp cơ
hội cho mọi
người tiếp cận giáo dục một cách linh hoạt và phù hợp với nhu
cầu cá nhân, không phân biệt địa vị,
vị trí địa lý hay độ tuổi.
1. Nội dung nghiên
cứu
1.1. Quy tắc xây
dựng mã định danh đơn vị kiến thức của các mô hình
1.1.1. Quy tắc xây
dựng mã định danh đơn vị kiến thức của CCSS
CCSS bao gồm Hệ
thống chuẩn năng lực cụ thể theo
từng cấp lớp (Common Core
Grade-Specific Standards), sử dụng hệ
thống mã định danh đơn giản và trực quan.
Trong đó, các mã định danh đều có
chung các tiền tố CCSS (Framework - tên của Khung Chương trình) và Section - Khung
môn học, với Khung môn học sẽ bao gồm: Ngữ văn (ELA-Literacy) và Toán
(MATH.Content).
Hệ thống chuẩn năng lực theo cấp lớp bao gồm các nội dung mô tả về: môn thành phần, cấp
lớp và năng lực cụ thể. Trong đó:
■ Môn thành phần Strand: chẳng hạn như Đại số (Algebra) của Toán hoặc Kỹ năng
viết (Writing) trong môn Ngữ văn.
■ Cấp lớp: đại diện cấp lớp từ Mẫu giáo (K - Kindergarten)
đến Lớp 12.
■ Năng lực cụ
thể: năng lực hoặc mục tiêu cụ thể
cần đạt.
Ví dụ, một mã định danh trong hệ
thống chuẩn năng lực theo cấp lớp có thể được ghi
dưới dạng "CCSS.ELA-Literacy.W.4.1.B":
■ ELA-Literacry: Môn Ngữ văn.
■ W: Kỹ năng Viết Writing.
■ 4: Lớp 4.
■ 1.B: Chuẩn năng lực thứ 1.B
(diễn giải quan điểm
bằng thông tin thực
tế và chi tiết).
Bên cạnh đó, CCSS cũng cung cấp Hệ
thống chuẩn năng lực chung (Common Core
Anchor Standards), bao gồm các nội dung
mô tả về: chuẩn năng lực chung, môn
thành phần và chuẩn năng lực cụ thể, thể hiện mức độ sẵn sàng cho công việc
và học tập (College &
Career Readiness - CCRA). Trong đó:
■ Chuẩn năng lực chung CCRA: năng lực cần thiết để học tập và phát triển sự nghiệp
(College & Career Readiness).
■ Môn thành phần Strand: chẳng hạn như Kỹ năng đọc (Reading) hoặc Kỹ năng Nghe Nói
(Speaking & Listening).
■ Năng lực cụ
thể: năng lực hoặc mục tiêu cụ thể
cần đạt.
Ví dụ, một mã định
danh trong hệ thống chuẩn năng lực chung có thể được ghi dưới dạng
"CCSS.ELA-Literacy.CCRA.SL.1":
■ CCRA: chuẩn năng lực chung
■ SL: Kỹ năng Nghe Nói - Speaking & Listening.
■ 1:
Chuẩn năng lực thứ 1 (có thể giao tiếp hiệu quả trong các chủ đề khác nhau với
nhiều đối tượng, có khả năng lắng nghe và trình bày ý kiến một cách rõ ràng và
thuyết phục).
1.1.2. Quy tắc xây dựng mã định danh môn học của Cambridge
Có 05 nhóm môn chính trong chương
trình Cambridge, bao gồm: Nhóm Ngôn ngữ (Ngữ văn, Ngoại ngữ 2,
Tiếng.), Nhóm Khoa học Xã hội và Nhân văn (Địa lí,
Văn học, Lịch sử.), Nhóm Khoa học (Sinh học, Hóa học, Vật lí.),
Nhóm Toán học (Toán, Đại số.), Nhóm các môn Sáng tạo, Kĩ
thuật và Hướng nghiệp (Kế toán, Kinh doanh, Khoa học Máy tính, Âm
nhạc.). Trong đó, mã định danh môn học bao gồm 04 chữ số với 02 thành phần:
■ Mã nhóm môn: là 02 chữ số đằng trước được đặt riêng cho từng nhóm môn.
■
Mã môn học
cụ thể: là 02 chữ số đằng sau được
gán riêng biệt cho môn học
Ví dụ, trong mã "0455"
thì ‘04’ là đại diện Nhóm môn khoa học xã hội và nhân văn và ‘55’ là
tên của Môn Kinh tế học.
Chương trình Cambridge còn có hệ
thống mã thành phần (component codes) và mã nhóm giảng dạy
(teaching group codes). Trong đó, mã thành phần là các mã số được gán cho từng
phần thi hoặc đơn vị kiến thức cụ thể trong một môn học. Mỗi môn học có thể bao
gồm nhiều phần thi khác nhau, và mỗi phần thi này được gán một mã thành phần để
dễ dàng phân loại và quản lý kết quả. Ví dụ: môn English (Primary) với
mã môn học "0058" bao gồm hai thành phần: Paper 1 Non-Fiction (mã
thành phần "01") và Paper 2 Fiction (mã thành phần "02").
Mã nhóm giảng dạy là các mã được sử
dụng để phân loại các nhóm học sinh trong cùng một môn học. Những mã này giúp
tổ chức và phân tích dữ liệu học tập của các nhóm học sinh khác nhau, từ đó
cung cấp các báo cáo chẩn đoán chi tiết. Ví dụ: môn Mathematics (Primary) với
mã môn học "0096" có các mã nhóm giảng dạy từ "M1" đến
"M9" để phân biệt các nhóm học sinh khác nhau trong môn học này. Còn
môn English as a Second Language (Primary) có mã nhóm giảng dạy từ
"E1" đến "E9".
1.1.3.
Quy tắc
xây dựng mã định danh đơn vị kiến thức của ACARA
ACARA sử dụng một hệ
thống mã định danh tương đối chi tiết để phân loại và định danh các đơn vị kiến
thức. Hệ thống mã được thiết kế để đáp ứng các tiêu chí: tính rõ ràng và nhất
quán, phản ánh nội dung và mục tiêu học tập và khả năng mở rộng và điều chỉnh.
Một mã định danh của ACARA sẽ bao gồm các thành phần sau:
■
Tiền tố AC:
nghĩa là Chương trình Giáo dục Úc Australian Curriculum
■ Mã môn học: định danh môn học cụ thể, được viết
dưới dạng chữ cái và là viết tắt của tên môn học bằng tiếng Anh. VD: SCI là
Science Khoa học, ELA là English Language Arts - Ngữ văn, HASS là Humanities
và Social
Sciences Khoa học Xã hội và Nhân
văn...
■
Khối lớp: từ
mẫu giáo đến lớp 10 (K - 10).
■
Mã đơn vị kiến
thức: Xác định các đơn vị kiến thức cụ thể, thường được đánh số theo thứ tự
logic và liên quan đến khung chương trình.
Ví dụ, một mã định danh trong chương
trình ACARA có thể có dạng "ACMATH305", trong đó:
■
AC: Australian
Curriculum.
■
MATH: Môn Toán.
■
3: Lớp 3.
■
05: chủ đề
kiến thức thứ 5 trong môn Toán của lớp 3
1.2. Ưu điểm và nhược điểm của hệ thống mã định danh của
các mô hình
1.2.1.
Hệ
thống mã định danh đơn vị kiến thức của CCSS
■
Ưu điểm
Ưu điểm đầu tiên của hệ thống mã định
danh CCSS là tính rõ ràng và minh bạch. Cấu trúc đơn giản và trực quan của các
mã định danh giúp giáo viên, học sinh và phụ huynh dễ dàng hiểu và theo dõi các
chuẩn kiến thức kỹ năng. Mỗi mã định danh đại diện cho một mục tiêu hoặc năng
lực học tập cụ thể của từng môn học thành phần, qua đó cho phép giáo viên xác
định chính xác những kỹ năng và kiến thức mà học sinh đã nắm vững và những gì
cần cải thiện. Khi đó, giáo viên có thể dễ dàng xác định các mục tiêu học tập
cụ thể và liên kết chúng với các hoạt động giảng dạy hàng ngày để nâng cao hiệu
quả học tập của học sinh.
Hệ thống mã CCSS cũng đảm bảo được
tính nhất quán và chuẩn hóa cao trong giáo dục. Với một khung chương trình
chung và các tiêu chuẩn học tập được xác định rõ ràng, các trường học có thể dễ
dàng phối hợp và chia sẻ các phương pháp giảng dạy, tài liệu học tập và công cụ
đánh giá. Việc chia sẻ các tài nguyên và kinh nghiệm giảng dạy đồng thời giúp
tối ưu hóa nguồn lực và thúc đẩy sự phát triển của các phương pháp giảng dạy
mới và hiệu quả. Các địa phương có thể học hỏi lẫn nhau và áp dụng các thực
tiễn tốt nhất trong giảng dạy, từ đó nâng cao chất lượng chuyên môn và mặt bằng
chất lượng của giáo viên.
■
Nhược điểm
CCSS chủ yếu áp dụng hệ thống mã định
danh cho môn Toán và Ngữ văn chứ chưa thể mở rộng sang các môn học khác do mỗi
môn và nhóm môn đều có những đặc thù riêng. Ví dụ, trong nhóm môn Khoa học, các
tiêu chuẩn có thể liên quan đến nhiều môn thành phần như Sinh học, Hóa học, và
Vật lý, mỗi lĩnh vực lại có những yêu cầu riêng biệt về kiến thức và kỹ năng.
Do đó, cần phải có sự điều chỉnh và tiêu chí cụ thể cho việc tạo nhóm môn.
Tương tự, gần như không thể dùng quy tắc phân cấp
và tổ chức các mã định danh cho năng lực thành phần của Toán và Ngữ văn cho các
môn học khác. Các môn học khác nhau sẽ có các yêu cầu về cấp độ năng lực và mục
tiêu học tập khác nhau. Ví dụ, trong môn Lịch sử, các tiêu chuẩn có thể bao gồm
kiến thức về nhiều giai đoạn lịch sử và kỹ năng phân tích góc nhìn cụ thể, điều
này đòi hỏi phải có một hệ thống mã định danh
chi tiết và linh hoạt chứ
không thể dùng một hệ thống chung. Điều này cũng đúng với các môn như Nghệ thuật và
Giáo dục thể chất, nơi mà các kỹ năng và kiến thức có thể rất đa dạng và đòi
hỏi sự phân loại chính xác.
1.2.2. Hệ thống mã định danh môn học
của Cambridge
■
Ưu điểm:
Hệ thống mã định danh môn học cho phép các giáo
viên và nhà quản lý theo dõi tiến trình học tập của từng học sinh một cách
chính xác. Họ có thể dễ dàng tra cứu các mã để biết học sinh đã hoàn thành
những môn học nào và đang học những môn nào. Các mã thành phần
giúp tổ chức và quản lý các kỳ thi một cách hiệu quả. Do mỗi mã đại diện cho
một phần cụ thể của kỳ thi, giáo viên có thể kiểm tra và nắm được học sinh cần
tham gia những bài kiểm tra nào của môn học. Mã nhóm giảng dạy hỗ
trợ việc phân tích dữ liệu học tập của các nhóm học sinh khác nhau. Ví dụ, các
mã nhóm giảng dạy từ "M1" đến "M9" cho môn Mathematics
(Primary) cho phép giáo viên và quản lý theo dõi hiệu suất học tập, đưa chi
tiết vào báo cáo của từng nhóm học sinh, từ đó đưa ra các biện pháp hỗ trợ và
cải tiến phương pháp giảng dạy nếu cần thiết.
■ Nhược điểm:
Với số lượng môn học thành phần ngày càng tăng lên,
việc sử dụng hệ thống mã định danh có thể sẽ mang lại 1 số hạn chế nhất định.
Đầu tiên là sự phức tạp trong việc quản lý mã. Các môn học có tên gọi và nội dung tương tự nhau có thể dễ bị nhầm lẫn nếu mã định danh không được quản lý chặt chẽ. Ví dụ như
môn English as a Second Language và môn English có các thành phần thi tương tự nhau
như Reading và Writing, nhưng lại có mã khác nhau tương ứng là 0510/A và
0500/A. Nếu không có sự quản lý cẩn thận, dễ xảy ra tình trạng nhập nhầm mã,
dẫn đến sai sót trong việc đăng ký thi và đánh giá kết quả.
Hạn chế thứ hai nằm ở tính linh hoạt thấp của hệ
thống. Gần như khó có thể thay đổi hoặc cập nhật môn hoặc nội dung mới, đặc
biệt khi còn phải điều chỉnh đồng loạt ở các hệ thống quản lý khác nhau. Việc
thêm vào 1 học phần hoặc nội dung mới để đáp ứng học sinh với nhu cầu đặc biệt
cũng sẽ không khả thi.
1.2.3. Hệ thống mã định danh đơn vị kiến thức của ACARA
■ Ưu điểm:
Cũng giống như các chương trình CCSS và Cambridge,
hệ thống mã định danh đơn vị kiến thức của ACARA thực sự nhiều lợi ích cho việc
quản lý và triển khai các hoạt động giảng dạy và học tập. Trong đó 3 lợi ích
chính có thể thấy rõ nhất bao gồm: đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ của nội dung chương
trình, quản trị dữ liệu và thông tin hiệu quả và bản đồ hóa chương trình giáo dục.
■ Nhược điểm:
Nhược điểm lớn nhất của hệ thống mã định danh ACARA
chính là khối lượng khổng lồ dữ liệu, nội dung và mô tả cần phải được xây dựng
để đáp ứng được đúng số lượng đơn vị kiến thức và chuẩn năng lực đầu ra tương
ứng. Bên cạnh đó, việc tổ chức và sắp xếp các nội dung mô tả này, bao gồm việc
cần đảm bảo không có sự trùng lặp về nội dung nhưng vẫn phải đảm bảo tính đồng
tâm và kế thừa ở mỗi bộ môn cũng yêu cầu sự đầu tư rất lớn cả về thời gian và
nguồn lực.
2. Thực trạng xây dựng kho học liệu số trong giáo dục
Những năm qua, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) đã hợp
tác với Ban điều hành Đề án Hệ tri thức Việt số hóa và các đối tác tài trợ để
phát triển nền tảng giáo dục số - iGiaoduc.vn với mục tiêu tạo ra một nền tảng
kho học liệu số trực tuyến nhằm thu thập, lựa chọn, chia sẻ học liệu số dùng
chung phục vụ đổi mới nội dung, phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá trong
các nhà trường. Bước đầu, nền tảng đã hoàn thành phần mềm thu thập và chia sẻ
dữ liệu trên địa chỉ igiaoduc.vn và cập nhật gần 5.000 bài giảng E-Learning (do
giáo viên xây dựng), hơn 2.000 bài giảng trên truyền hình, hơn 30.000 câu hỏi
trắc nghiệm, gần 200 đầu sách giáo khoa theo CTGDPT, hơn 7.500 luận văn tiến sĩ
(Báo Điện tử Chính phủ, 2020). Đến năm 2023, kho học liệu số chia sẻ dùng chung
miễn phí này đã có hơn 7.000 bài giảng e-learning, hơn 2.000 video bài giảng
dạy trên truyền hình, 200 thí nghiệm ảo, 35.000 câu hỏi trắc nghiệm, gần 200
đầu sách giáo khoa theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 (Báo Dân trí,
2023).
Theo thống kê của Bộ GDĐT, tính đến năm 2023, đã có
hơn 90% các trường học tại Việt Nam được trang bị kết nối internet, khoảng 20
triệu tài khoản học tập trực tuyến được tạo và hơn 1 triệu khóa học được cung
cấp. Ngoài ra, dự án “Số hóa nội dung học liệu” đã thu thập và số hóa hơn
10.000 tài liệu giáo dục từ sách giáo khoa, bài giảng điện tử, video học tập,
tạo ra một kho tài liệu phong phú và đa dạng cho học sinh và giáo viên.
Tại các trường phổ thông đã ứng dụng hệ thống quản
lý học tập trực tuyến để tổ chức dạy học, kiểm tra, đánh giá. Giáo viên và học
sinh đã thích ứng với môi trường học tập số hóa; trên nền tảng dữ liệu của cơ
sở dữ liệu ngành Giáo dục.
Còn ở địa phương, mỗi Sở GDĐT đã xây dựng nguồn học
liệu số để giúp giáo viên và học sinh có nguồn tài liệu tham
khảo. Chẳng hạn như, Sở GDĐT Cà Mau đã thành
lập ba hội
đồng chuyên môn các cấp học để xây dựng chương trình, biên soạn giáo án điện
tử/video đưa vào kho dữ liệu dùng chung cho giáo viên toàn tỉnh khai
thác, sử dụng. Kết quả là hơn 550 giáo án
điện tử/video clip, kho học liệu đã được xây dựng nhằm hỗ trợ giáo viên,
phụ huynh, học
sinh có
nguồn tư liệu tham khảo được thẩm định trong
dạy và học trực tuyến vào thời điểm
bùng nổ đại dịch Covid-19, đáp ứng mục tiêu “Dừng đến trường, không dừng việc
học” (Báo Cà Mau online, 2021). Tại Hà Nội, ngày 15 tháng 8 năm 2021, Sở GDĐT Hà Nội chính thức triển khai kho học
liệu số cho toàn
thành phố sử dụng, được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ giáo viên, phụ huynh, học sinh có nguồn
tư liệu tham khảo
được thẩm định, góp phần chung tay đẩy lùi đại dịch Covid-
19. HanoiStudy hiện đã có hàng nghìn
bài giảng trên truyền hình, bài giảng điện tử tương tác (E-learning), các
bài trình chiếu, đoạn phim (video clip), hình ảnh minh
họa và còn tích hợp hệ thống kiểm tra, đánh giá
và ngân hàng câu hỏi với hàng trăm nghìn câu hỏi trắc nghiệm, các đề ôn tập,
kiểm tra phục
vụ học sinh phổ
thông tự ôn tập, củng cố kiến thức các môn văn hóa, các học liệu này do các nhà
giáo tâm huyết và những người quan tâm đến ngành giáo dục xây dựng và đã được Sở GDĐT,
Phòng GDĐT lựa chọn (Cổng thông tin Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội). Còn đối với Thành
phố Hồ Chí Minh, Sở
GDĐT đã hoàn thiện và triển khai kho học liệu số đối với cấp Tiểu học Thuvienso.hcm.edu.vn. Lộ trình đến 2024, hoàn thiện kho
học liệu dành riêng đối với cấp Trung học phổ
thông đáp ứng CTGDPT 2018.
Tuy nhiên,
thực tế hiện nay, các kho tài liệu số khi được thiết lập gặp nhiều khó khăn do hạn chế về
kinh phí,
thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao. Đồng thời, nhiều kiến thức được đăng tải nhưng chưa
được xác thực, chưa đồng nhất toàn bộ về kiến thức gây lãng phí thời gian, ngân
sách, cụ thể:
■ Theo tác giả Bùi Thị Huế (2022) cho rằng một trong
những khó khăn trong chuyển đổi số giáo dục hiện nay là chưa có sự kiểm soát
sát sao và toàn diện về học liệu số. Cụ thể, tác giả nhận định: “Để đáp ứng
được nhu cầu học tập và nghiên cứu của người học, cần kho tài liệu số chuẩn
xác. Tuy nhiên, nguồn nhân lực cũng như tài chính nước ta vẫn chưa thể đáp ứng
được công việc này. Vì vậy, hiện đang xảy ra rất nhiều tình trạng về học liệu
số tràn lan, thiếu tính xác thực và không được kiểm soát chặt chẽ về chất lượng
cũng như nội dung. Từ đó, gây ra tình trạng không đồng nhất về kiến thức và tạo
nên nhiều hệ lụy khác như tiêu hao tài chính, tốn thời gian”.
■ Theo tác giả Nghiêm Xuân Huy (2021) cho rằng: Xây
dựng bài giảng và kho học liệu số không đơn giản là việc số hóa (scan) những
cuốn sách giáo khoa hay một giáo trình có sẵn. Không nên đưa tất cả bài giảng
số mà giáo viên đưa ra vào kho học liệu số nếu chưa có cơ chế giám sát, đảm bảo chất lượng
nội dung học
liệu. Bởi chỉ khi bài giảng số đảm bảo được chất lượng thì việc khai thác, sử
dụng chúng mới tốt.
Nhìn chung, nhiều học liệu số hiện nay được tạo ra nhưng
không đảm bảo được tính thống nhất về chất lượng. Một số tài liệu không được
kiểm duyệt kỹ lưỡng, dẫn đến sự thiếu tính chính xác và không phù hợp với
chương trình giảng dạy hiện hành. Điều này làm ảnh hưởng đến trải nghiệm học
tập của học sinh và
hiệu quả giảng dạy của giáo viên.
3. Ứng dụng định danh đơn
vị kiến thức theo mô hình
chuẩn hóa kiến thức trên thế giới hướng đến xây dựng kho học liệu số theo CTGDPT 2018
Việc định danh
đơn vị kiến thức không chỉ là yêu cầu
của CTGDPT 2018 mà còn là một yêu cầu tất yếu để xây dựng một hệ thống giáo
dục hiện đại, đáp ứng yêu cầu của xã hội. Nó giúp đảm bảo tính thống nhất, nâng
cao hiệu
quả quản lý và đánh giá, phát triển giáo dục số và đáp ứng nhu cầu của
xã hội. Đặc biệt, trong xu hướng chuyển đổi số mạnh mẽ, việc định danh đơn vị
kiến thức theo chuẩn
quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc số hóa tài liệu giáo dục và xây dựng kho học liệu
số thống nhất. Nhờ việc gán mã định danh, các đơn vị kiến thức được tổ chức một cách hệ
thống, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý, truy
cập và sử dụng. Điều này, không chỉ
nâng cao hiệu
quả giảng dạy mà còn đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người học trong thời
đại số.
CTGDPT 2018 của Việt Nam nhấn mạnh vào phát triển các năng lực toàn diện cho học sinh. Điều
này, đòi hỏi một hệ thống kiểm tra và đánh giá chuẩn đầu ra hiệu quả,
đảm bảo phản ánh đúng khả năng và tiến bộ của học sinh dựa trên
việc đánh giá các năng lực thành phần. Mỗi năng lực thành phần phải được xác
định rõ ràng và đánh giá thông qua các bài kiểm tra
và hoạt động học tập cụ thể. Ví dụ,
đối với môn Toán, khung năng lực đầu ra không chỉ đánh giá học sinh về khả
năng giải các bài toán mà còn xem xét khả năng vận dụng toán học vào thực tế, khả
năng tư duy logic và sáng tạo trong việc tìm ra các phương pháp giải quyết vấn đề mới. Tương tự, trong môn Ngữ
văn, học sinh không
chỉ cần nắm vững kiến thức về ngữ pháp và văn học mà còn phải thể hiện khả năng
phân tích, bình luận và sáng tác văn bản. Như vậy, kiểm tra và đánh
giá chuẩn đầu ra theo định hướng năng lực của CTGDPT 2018 đòi
hỏi phải đánh giá được các năng lực thành phần thông qua các rubric chuẩn
và minh chứng
học tập. Kho học
liệu số chuẩn hóa sẽ là một bộ phận gắn kết không thể thiếu trong việc
thiết kế rubric và
thu thập
minh chứng
nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và chính xác trong
đánh giá, đồng thời tạo động lực cho học sinh phát
triển toàn diện các năng lực cần thiết cho
tương lai.
Một kho
học liệu số chuẩn hóa sẽ giúp đảm bảo
tính nhất quán, đồng bộ và hiệu quả trong công tác giảng dạy và học tập theo định
hướng phát triển năng lực của CTGDPT 2018 tại Việt Nam.
Tuy nhiên
để có thể triển khai thành công kho học liệu số, việc xây dựng các nguyên tắc và quy định số
hóa chương trình và học liệu ngay từ giai đoạn đầu là cực kỳ quan
trọng. Điều này, đòi hỏi việc định
đanh kiến thức, định danh kiến thức đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng và quản lý các học liệu số dùng chung một
cách hiệu quả và đồng bộ. Tuy nhiên, triển khai
hệ thống mã định danh kiến
thức và hoàn thiện kho học liệu số dùng chung
là một quá trình đòi hỏi sự nỗ lực
đồng bộ từ cấp quản lý, đến nhà trường, giáo viên và các nhà phát triển công
nghệ, trong đó,
yêu cầu cần tập trung vào các nội dung sau:
■ Ban hành các chính sách và quy định cụ thể về việc
xây dựng, quản lý và sử dụng hệ thống mã định danh kiến thức trong các nền tảng
dạy học trực tuyến. Tiếp tục đề xuất các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy tắc chung
về đặc tả dữ liệu học liệu số để đảm bảo sự đồng bộ, thống nhất và mở rộng
trong việc triển khai hệ thống mã định danh kiến thức.
■ Đầu tư xây dựng và phát triển các kho học liệu số
chất lượng cao, đa dạng về nội dung và hình thức. Hợp tác với các tổ chức, nhà
tài trợ và đối tác để đáp ứng các nhu cầu về kỹ thuật và tài chính, như theo
tác giả Nghiêm Xuân Huy (2021): Việc tạo lập kho học liệu số cần tính đến các
phương thức đảm bảo chất lượng nội dung học liệu, cơ sở hạ tầng vận hành hệ
thống và cơ chế, chế tài liên quan đến trách nhiệm của các bên liên quan trong
xây dựng và phát triển hệ thống.
■ Tổ chức các hoạt động tập huấn, đào tạo, xây dựng
các tài liệu hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu về cách áp dụng và các công cụ hỗ trợ
để các bên liên quan hiểu rõ hơn về ý nghĩa và lợi ích của việc định danh kiến
thức và kho học liệu số dùng chung.
■ Tạo ra các chính sách bảo vệ bản quyền và tuyên
truyền các quy định pháp luật để giải quyết vấn đề bản quyền: Khi xây dựng kho
học liệu số, các tổ chức giáo dục cần phải đảm bảo rằng các tài liệu được sử
dụng và chia sẻ trong kho đều có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền. Cần phải
đảm bảo rằng các tài liệu được sử dụng trong kho đều có giấy phép hoặc đáp ứng
các yêu cầu về sử dụng hợp lý. Cơ quan quản lý cần xây dựng quy trình thẩm
định, kiểm tra các tài liệu để đảm bảo tính phù hợp về nội dung, bản quyền và
theo đúng các quy định của pháp luật.
■ Tăng cường sự tham gia của cộng đồng giáo dục để
đóng góp vào việc xây dựng và phát triển kho học liệu số: Khuyến khích các nhà
trường, tổ chức và cá nhân tham gia đóng góp nội dung
vào kho
học liệu số chung. Tổ
chức các cuộc thi, cuộc thi sáng tạo để khuyến khích việc sản xuất các tài liệu
học tập số chất lượng cao.
■ Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý
giáo dục, nhà trường và các nhà khoa học. Đồng thời, việc đầu tư vào xây dựng
cơ sở dữ liệu, đào tạo nguồn nhân lực cũng là yếu tố quan trọng để quá trình
định danh kiến thức được triển khai hiệu quả.
4.
Kết luận
Từ việc phân tích các mô hình chuẩn hóa kiến thức
trên thế giới và vận dụng vào giáo dục Việt Nam cho thấy, việc học hỏi và áp
dụng những điểm mạnh từ các chương trình như Common Core của Mỹ, Cambridge
International của Anh và ACARA của Úc là rất cần thiết để cải tiến hệ thống
giáo dục trong nước. Những mô hình này đã chứng minh hiệu quả trong việc phát
triển chương trình học toàn diện, nhấn mạnh đến năng lực học sinh và tính hội
nhập toàn cầu. Việc gán mã định danh cho các đơn vị kiến thức là điều cần thiết
để hệ thống hóa và quản lý hiệu quả nội dung học tập. Đặc biệt, xây dựng một
kho học liệu số thống nhất, góp phần số hóa tài liệu giáo dục. Điều này, không
chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy cập, phân phối và tái sử dụng kiến
thức mà còn đảm bảo sự phù hợp giữa nội dung học liệu với chương trình giáo
dục, tối ưu hóa quá trình giảng dạy và học tập trên nền tảng số, hỗ trợ đắc lực
cho quá trình chuyển đổi số trong giáo dục.
Tuy nhiên để thực hiện thành công xây dựng kho học
liệu, cần xem xét đến các yếu tố khách quan, chủ quan; đảm bảo về các nguồn
lực: nhân lực, vật lực, tài lực và các điều kiện để duy trì hệ thống vận hành.
Một kho học liệu số được định danh và phong phú về nội dung sẽ là nền tảng căn
bản để tiếp tục hoàn thiện một khung đánh giá năng lực tổng thể, toàn diện, đáp
ứng yêu cầu đáp ứng các mục tiêu chung của CTGDPT 2018, góp phần nâng cao chất
lượng giáo dục Việt Nam.